Có 1 kết quả:

吧唧 bā jī ㄅㄚ ㄐㄧ

1/1

bā jī ㄅㄚ ㄐㄧ [bā ji ㄅㄚ ]

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) squishing sound

Bình luận 0